Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 5 )
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
401 | 避雷系统 | bìléi xìtǒng | Hệ thống chống sét |
402 | 供石灰石系统 | gōng shíhuīshí xìtǒng | Hệ thống cung cấp đá vôi |
403 | 上煤系统, 供煤系统 | shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng | Hệ thống cung cấp than |
404 | 燃油系统 | rányóu xìtǒng | Hệ thống dầu đốt |
405 | 保安电源系统 | bǎo’ān diànyuán xìtǒng | Hệ thống điện tự dừng |
406 | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng | Hệ thống điều khiển |
407 | 煤定量系统 | méi dìngliàng xìtǒng | Hệ thống định lượng than |
408 | 密封蒸汽系统图 | mìfēng zhēngqì xìtǒng tú | Hệ thống hơi chèn |
409 | 发电机励磁系统 | fādiànjī lìcí xìtǒng | Hệ thống kích thích máy phát điện |
410 | 用氧气冷却系统 | yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát bằng khí hydro |
411 | 变压器强化冷却系统 | biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA |
412 | 发电机强化冷却系统 | fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD |
413 | 发电机冷却系统 | fādiàn jī lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát tư nhiên MBA |
414 | 发电机自冷却系统 | fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD |
415 | 接地系统 | jiēdì xìtǒng | Hệ thống nối đất |
416 | 管网供气 | guǎn wǎng gōng qì | Hệ thống ống cấp hơi |
417 | 配电系统 | pèi diàn xìtǒng | Hệ thống phối điện |
418 | 真空系统 | zhēnkōng xìtǒng | Hệ thống tạo chân không |
419 | 出灰系统 | chū huī xìtǒng | Hệ thống thải tro |
420 | 出渣系统 | chū zhā xìtǒng | Hệ thống thải xỉ |
421 | 通信系统 | tōngxìn xìtǒng | Hệ thống thông tin liên lạc |
422 | 接地系统 | jiēdì xìtǒng | Hệ thông tiếp đất |
423 | 自调系统 | zì diào xìtǒng | Hệ thống tự điều chỉnh |
424 | 轴向移动现象 | zhóu xiàng yídòng xiànxiàng | Hiện tượng di trục |
425 | 互感现象 | hùgǎn xiànxiàng | Hiện tượng hỗ cảm |
426 | 闪络现象 | shǎn luò xiànxiàng | Hiện tượng phóng điện |
427 | 沸腾现象 | fèiténg xiànxiàng | Hiện tượng sôi bồng |
428 | 水冲击现象 | shuǐ chōngjí xiànxiàng | Hiện tượng thủy kích |
429 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất |
430 | 对称星形 | duìchèn xīng xíng | Hình sao đối xứng |
431 | 基础坑 | jīchǔ kēng | Hố móng |
432 | 电弧光 | diànhú guāng | Hồ quang điện |
433 | 化学物品 | huàxué wùpǐn | Hóa chất |
434 | 同步上网 | tóngbù shàngwǎng | Hòa đồng bộ |
435 | 机器正确自动联网送电 | jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy |
436 | 手动正确送电 | shǒudòng zhèngquè sòng diàn | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay |
437 | 新蒸汽 | xīn zhēngqì | Hơi mới |
438 | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì | Hơi ra của tubine |
439 | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì | Hơi vào của tubine |
440 | 单价合同 | dānjià hétóng | Hợp đồng theo đơn giá khoán |
441 | 包干合同 | bāogān hétóng | Hợp đồng theo giá trọn gói |
442 | 差速机 | chà sù jī | Hộp giảm tốc |
443 | 接线盒 | jiēxiàn hé | Hộp nối dây |
444 | 南北向 | nánběi xiàng | Hướng Bắc Nam |
445 | 东西向 | dōngxī xiàng | Hướng Đông Tây |
446 | 结算会计 | jiésuàn kuàijì | Kế toán thanh toán |
447 | 物资会计 | wùzī kuàijì | Kế toán vật tư |
448 | 屋架 | wūjià | Kèo |
449 | 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ | Kết quả xử lý |
450 | 挥发能力 | huīfā nénglì | Khả năng nhả nước |
451 | 电抗 | diànkàng | Kháng điện |
452 | 现场参观 | xiànchǎng cānguān | Khảo sát công trường |
453 | 溶解在水里的气体 | róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ | Khí hòa tan trong nước |
454 | 重油库 | zhòngyóukù | Kho dầu nặng |
455 | 润滑油库 | rùnhuá yóu kù | Kho dầu nhờn |
456 | 化工物品库 | huàgōng wùpǐn kù | Kho hóa chất |
457 | 露天煤场 | lùtiān méi chǎng | Kho than ngoài trời |
458 | 设备库 | shèbèi kù | Kho thiết bị |
459 | 控制开关 | kòngzhì kāiguān | Khóa điều khiển |
460 | 调速锁 | tiáo sù suǒ | Khóa điều tốc |
461 | 波动封锁 | bōdòng fēngsuǒ | Khóa kín dao động |
462 | 联锁 | lián suǒ | Khóa liên động |
463 | 钻孔灌注桩 | zuǎn kǒng guànzhù zhuāng | Khoan cọc nhồi |
464 | 烟 | yān | Khói |
465 | 炉冷状态启动 | lú lěng zhuàngtài qǐdòng | Khởi động lò từ trạng thái lạnh |
466 | 炉热状态启动 | lú rè zhuàngtài qǐdòng | Khởi động lò từ trạng thái nóng |
467 | 磁力启动 | cílì qǐdòng | Khởi động từ |
468 | 榫头 | sǔntou | Khớp |
469 | 废水处理区 | fèishuǐ chǔlǐ qū | Khu xử lý nước thải |
470 | 超静框架 | chāo jìng kuàngjià | Khung dđỡ siêu tĩnh |
471 | 框架 | kuàngjià | Khung dỡ |
472 | 定静框架 | dìng jìng kuàngjià | Khung đỡ tĩnh định |
473 | 铺砖 | pù zhuān | Lát gạch |
474 | 公称尺寸 | gōngchēng chǐcùn | Kích thước chuẩn |
475 | 有限尺寸 | yǒuxiàn chǐcùn | Kích thước giới hạn |
476 | 肉眼检查 | ròuyǎn jiǎnchá | Kiểm tra bằng mắt thường |
477 | 焊缝检查 | hàn fèng jiǎnchá | Kiểm tra mối hàn |
478 | 超声破检查 | chāoshēng pò jiǎnchá | Kiểm tra siêu âm |
479 | 敲, 听检查 | qiāo, tīng jiǎnchá | Kiểm tra thủ công |
480 | 玻璃 | Bōlí | Kính |
481 | 强化玻璃 | Qiánghuà bōlí | Kính chịu lực |
482 | 拼花玻璃 | Pīnhuā bōlí | Kính ghép hoa văn |
483 | 花式玻璃 | Huā shì bōlí | Kính hoa văn |
484 | 磨光玻璃 | Mó guāng bōlí | Kính láng (kính trơn) |
485 | 有色玻璃 | Yǒusè bōlí | Kính màu |
486 | 有色玻璃 | yǒusè bōlí | Kính mầu |
487 | 磨砂玻璃 | Móshā bōlí | Kính mờ |
488 | 浮法玻璃 | Fú fǎ bōlí | Kính nổi |
489 | 钢丝玻璃 | Gāngsī bōlí | Kính pha sợi thép |
490 | 平板玻璃 | Píngbǎn bōlí | Kính phẳng |
491 | 浮雕玻璃 | Fúdiāo bōlí | Kính phù điêu |
492 | 机电工程师 | jīdiàn gōngchéngshī | Kỹ sư cơ khí |
493 | 热力机械工程师 | rèlì jīxiè gōngchéngshī | Kỹ sư cơ nhiệt |
494 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư xây dựng |
495 | 价格预测技术 | jiàgé yùcè jìshù | Kỹ thuật dự trù giá |
496 | 价值工程 (V.E) | jiàzhí gōng chéng (V.E) | Kỹ thuật giá |
497 | 栏杆 | lángān | Lan can |
498 | 门过梁 | ménguò liáng | Lanh tô cửa |
499 | 填土, 填平 | tián tǔ, tián píng | Lấp đất, san bằng |
500 | 铺砖 | pù zhuān | Lát gạch |