Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 6 )
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
501 | 板条 | Bǎn tiáo | Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…) |
502 | 板条 | bǎn tiáo | Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…) |
503 | 取样 | qǔyàng | Lấy mẫu |
504 | 设备档案 | shèbèi dǎng’àn | Lí lịch máy |
505 | 联合投标 | liánhé tóubiāo | Liên danh đấu thầu |
506 | 高压锅炉 | gāoyā guōlú | Lò hơi cao áp |
507 | 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng | Lò phó ngoài |
508 | 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng | Lò phó trong |
509 | 炉长 | lú zhǎng | Lò trưởng |
510 | 滤油 | lǜ yóu | Lọc dầu |
511 | 出口 | chūkǒu | Lối ra |
512 | 入口 | rùkǒu | Lối vào |
513 | 电动势 | diàndòngshì | Lực điện động |
514 | 电场吸力 | diànchǎng xīlì | Lực hút điện trường |
515 | 锯石条 | jù shí tiáo | Lưỡi cưa đá |
516 | 汽流量 | qì liúliàng | Lưu lượng hơi |
517 | 供水流量 | gōngshuǐ liúliàng | Lưu lượng nước cấp |
518 | 喷漆器 | pēnqī qì | Maáy phun sơn |
519 | 保护回路 | bǎohù huílù | Mạch bảo vệ |
520 | 不对称星形接法三相 | bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng |
521 | 强力磁激回路 | qiánglìcí jī huílù | Mạch điện kích thích cường hành |
522 | 直流回路 | zhíliú huílù | Mạch điện một chiều |
523 | 交流回路 | jiāoliú huílù | Mạch điện xoay chiều |
524 | 控制回路 | kòngzhì huílù | Mạch điều khiển |
525 | 磁路 | cí lù | Mạch từ |
526 | 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài | Mái che |
527 | 基础平面 | jīchǔ píngmiàn | Mặt bằng móng |
528 | 油灰 | Yóuhuī | Matit |
529 | 油灰 | yóuhuī | Mat-tit |
530 | 电压互感器 | diànyā hùgǎn qì | Máy biến áp BU |
531 | 自耦变压器 | zì ǒu biànyāqì | Máy biến áp tự ngẫu |
532 | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì | Máy biến cường độ dòng điện |
533 | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì | Máy biến dòng BI |
534 | 同步补偿器 | tóngbù bǔcháng qì | Máy bù đồng bộ |
535 | 自生气断路器 | zì shēngqì duànlù qì | Máy căắt tự sinh khí |
536 | 轧石机 | yà shí jī | Máy cán đá |
537 | 压延机 | yāyán jī | Máy cán ép |
538 | 耙石机 | bà shí jī | Máy cào đá |
539 | 搪缸机 | táng gāng jī | Máy cạo xi lanh |
540 | 供料器 | gōngliào qì | Máy cấp nguyên liệu |
541 | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī, shàng méi jī | Máy cấp than |
542 | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī | Máy cắt |
543 | 发电机电极端断电器 | fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì | Máy cắt đầu cực máy phát |
544 | 钢丝切断机 | gāngsī qiēduàn jī | Máy cắt dây thép |
545 | 断电机 | duàn diànjī | Máy cắt điện |
546 | 电磁断路器 | diàncí duànlù qì | Máy cắt điện từ |
547 | 切胶机 | qiè jiāo jī | Máy cắt nhựa |
548 | 切管机 | qiè guǎn jī | Máy cắt ống |
549 | 负荷断路器 | fùhè duànlù qì | Máy cắt phụ tải |
550 | 切钢筋机 | qiè gāngjīn jī | Máy cắt săt |
551 | 剪板机 | jiǎn bǎn jī | Máy căt tôn |
552 | 振动器 | zhèndòng qì | Máy chấn động |
553 | 柴油机 | cháiyóujī | Máy chạy dầu |
554 | 方向器 | fāngxiàng qì | Máy chỉnh hướng |
555 | 装煤机 | zhuāng méi jī | Máy chở than |
556 | 选别机 | xuǎn bié jī | Máy chọn luồng điện |
557 | 送煤机 | sòng méi jī | Máy chuyển than |
558 | 工具机 | gōngjù jī | Máy công cụ |
559 | 锯床 | jùchuáng | Máy cưa |
560 | 载煤机, 割煤机 | zài méi jī, gē méi jī | Máy cuốc than |
561 | 卷线机 | juǎn xiàn jī | Máy cuộn dây |
562 | 台夯机 | tái hāng jī | Máy đầm bàn |
563 | 冲桩机 | chōng zhuāng jī | Máy đầm cọc |
564 | 夯土机 | hāng tǔ jī | Máy đầm đất |
565 | 多头夯土机 | duōtóu hāng tǔ jī | Máy đầm đất nhiều đầu |
566 | 冻土破碎机 | dòng tǔ pòsuì jī | Máy đầm đất thủ công |
567 | 引风机 | yǐn fēngjī | Máy dẫn gió |
568 | 贴标机 | tiē biāo jī | Máy dán tem |
569 | 挖土机 | wā tǔ jī | Máy đào đất |
570 | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng | Máy dập ép |
571 | 排煤机 | pái méi jī | Máy đẩy than |
572 | 调整器 | tiáozhěng qì | Máy điều chỉnh |
573 | 振荡器 | zhèndàng qì | Máy đo chấn động |
574 | 表面振荡器 | biǎomiàn zhèndàng qì | Máy đo chấn động bề mặt |
575 | 流点测量器 | liú diǎn cèliáng qì | Máy đo điểm chảy |
576 | 测平仪 | cè píng yí | Máy đo độ bằng của đất |
577 | 测高仪 | cè gāo yí | Máy đo độ cao |
578 | 测坡仪 | cè pō yí | Máy đo đông nghiêng |
579 | 测向仪 | cè xiàng yí | Máy đo hướng |
580 | 测距仪 | cè jù yí | Máy đo khoảng cách |
581 | 测音器 | cè yīn qì | Máy đo ồn |
582 | 全站仪 | quán zhàn yí | Máy đo tọa độ |
583 | 打桩机 | dǎzhuāng jī | Máy đóng cọc |
584 | 柴油打桩机 | cháiyóu dǎzhuāng jī | Máy đóng cọc dùng dầu |
585 | 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn | Máy đục bê tông |
586 | 电动凿岩机 | diàndòng záoyánjī | Máy đục đá chạy điện |
587 | 压桩机 | yā zhuāng jī | Máy ép cọc |
588 | 水压机 | shuǐyājī | Máy ép thủy động |
589 | 液压机 | yèyājī | Máy ép thủy lực |
590 | 电焊机 | diànhàn jī | Máy hàn |
591 | 抽泥机 | chōu ní jī | Máy hút bùn ( máy vét bùn) |
592 | 台钻 | tái zuàn | Máy khoan bàn |
593 | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuǎn kǒng jī | Máy khoan đất thủ công |
594 | 塑炼机 | sù liàn jī | Máy luyện chất dẻo |
595 | 地板磨光机 | dìbǎn mó guāng jī | Máy mài nền |
596 | 磨光机 | mó guāng jī | Máy mài, máy đánh bóng |
597 | 吊斗提升机 | diào dòu tíshēng jī | Máy nâng đấu treo |
598 | 气压缩机 | qì yāsuō jī | Máy nén khí |
599 | 锤式破碎机 | chuí shì pòsuì jī | Máy nghiền kiểu búa |
600 | 颚式破碎机 | è shì pòsuì jī | Máy nghiền kiểu kẹp hàn |