ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Có các loại động từ sau:
* Đặc điểm ngữ pháp của động từ
Ví dụ: 不卖,正在看,常喝…ì
Riêng động từ biểu thị haojt động tâm lý, động từ năng nguyện và một số ngữ động tân nói chung có thể nhận cả sự bổ nghĩa của phó từ trình độ.
Ví dụ: 非常喜欢,很愿意,很有办法…
Ví dụ: 想了,坐着,去过…
Ví dụ: 介绍介绍(Jièshào jièshào:giới thiệu một chút)
做做(zuò zuò: làm thử)
Ví dụ: 上车,学英语
Ví dụ: 他去(Tā qù: anh ta đi)
她唱歌(tā chànggē:cô ấy hát)
Động từ năng nguyện
Động từ năng nguyện là loại động từ chỉ khả năng, nguyện vọng, thường có mấy ý nghĩa dưới đây:
* Đặc điểm ngữ pháp của động từ năng nguyện
Ví dụ: 我愿意帮助他学习汉语。
Tôi bằng lòng giúp anh ấy học tiếng Hán.
Ví dụ: 你会不会说中国话?——会。
Anh biết nói tiếng Trung Quốc không? – Biết.
这样做完全应该。
Làm như vậy hoàn toàn nên.
Ví dụ: 这件事她可能会办好。
Việc này anh ấy có thể sẽ làm rất tốt.
你应该能说得清楚。
Anh lẽ ra có thể nói rõ ràng.
Ghi chú:
Tôi biết tiếng Anh.
我会说英文。 <Động từ năng nguyện>
Tôi có thể nói tiếng Anh.
Tôi cần vài quyển sách.
我要买几本书。 <Động từ năng nguyện>
Tôi muốn mua vài quyển sách.
你要上街吗?
Anh muốn ra phố không?
我不想上街,我要复习功课。
Tôi không muốn ra phố, tôi muốn ôn bài.
要换车吗?
Có phải đổi xe không?
不用换车。
Không cần đổi xe.
Động từ xu hướng
Động từ xu hướng là những động từ biểu thị xu hướng của động tác. Có hai loại:
Động từ xu hướng đơn: 来,去,上,下,进,出,过,回,起.
Động từ xu hướng kép: 上来,上去,下来,下去,进来,进去,出来,出去,过来,过去,回来,回去,起来.
* Đặc điểm ngữ pháp của động từ xu hướng
Ví dụ:
他已经把心送去了。
小陈从路那边跑了过来。
代表团走进礼堂去了。
2.1. “上”
Ngoài nghĩa chỉ người hay vật theo động tác chuyển từ thấp lên cao, “上” còn có các nghĩa bóng sau:
Ví dụ:
我妹妹考上大学了。
Em gái tôi đã thi đậu vào đại học.
他穷得连饭都吃不上。
Ông ấy nghèo đến nỗi không có cơm mà ăn.
我们现在谈不上买房子这件事了。
Chúng ta bây giờ không thể nói đến việc mua nhà được rồi.
Ví dụ:
我们叫上朋友了。
Chúng tôi đã kết bạn với nhau.
我爱上了导游这个工作了。
Tôi đã yêu công việc hướng dẫn viên này rồi.
Ví dụ:
那座楼找上了吗?
Tòa lầu kia có chụp vào không đấy.
他在收音机旁边放上了一瓶花儿。
Cô ấy đã để một bình hoa bên cạnh máy thu nhanh.
2.2. “下”
Ngoài nghĩa chỉ người hay vật theo động tác chuyển từ cao xuống thấp ra, “下”có thể có các nghĩa bóng sau:
Ví dụ:
这个教室坐得下五十个学生。
Lớp này ngồi được 50 học sinh.
这个剧场能容下上千人。
Nhà hát này chứa được hàng nghìn người.
Ví dụ:
请写下您的电话号码。
Xin viết ra số điện thoại của ông.
请收下这个礼物。
Xin nhận cho món quà này.
Ví dụ:
这东西我买下了。
Thứ này tôi đã mua được rồi.
我们要为学好汉语打下基础。
Chúng ta phải đặt cơ sở cho việc học tốt tiếng Hán.
2.3. “起”
Ví dụ:
衣服坐起来了吗?
Quần áo đã may xong chưa?
我想起了一个笑话。
Tôi đã nghĩ (nhớ) ra một câu chuyện cười.
Ví dụ:
太贵了,买不起。
Mắc quá, không mua nổi.
我们要对得起父母。
Chúng ta phải xứng đáng với cha mẹ.
2.4. “起来”
Ngoaì nghĩa đen biểu thị hướng đi lên, “起来”còn có các nghĩa sau:
Ví dụ:
大家唱起哥来了。
Mọi người đã bắt đầu hát.
天气渐渐暖喝起来。
Thời tiết ấm dần lên.
Ví dụ:
小王把桌子的书收拾起来了。
Tiểu Vương thu dọn sách trên bàn lại rồi.
我们大家要团结起来。
Mọi người chúng ta phải đoàn kết lại.
Ví dụ:
我想起来了,这是去年的事。
Tôi nhớ ra rồi, đây là việc của năm ngoái.
Ví dụ:
这件事说起来容易,说起来难。
Việc này (khi) nói thì dễ, (khi) làm mới khó.
路上要用的东西放在手提包里,这样用起来方便。
Những thứ cần dùng trên đường để vào túi sách tay, như vậy khi dùng (sẽ) thuận tiện.
Ví dụ:
这些画看起来像真的一样。
Những bức tranh này xem ra như thật vậy.
你的办法听起来不错。
Biện pháp của anh nghe ra (cũng) không tồi.
2.5 “下去”
Ngoài nghĩa đen chỉ hướng từ cao xuống thấp, “下去”còn có các nghĩa bóng sau:
Ví dụ:
老实讲下去。
Thầy giáo tiếp tục giảng.
他说不下去了。
Anh ấy không nói tiếp được nữa.
Ví dụ:
天气可能在冷下去。
Thời tiết có thể sẽ lạnh thêm nữa.
2.6. “下来”
Nghĩa đen của “下来”là chỉ hướng từ cao xuống thấp, từ xa đến gần người nói. Ngoài ra, “下来”còn có các nghĩa sau:
Ví dụ:
你应该把情况记录下来。
Anh nên ghi lại tình hình.
车慢慢停下来。
Xe từ từ dừng lại.
Ví dụ:
这个神话是从古代流转下来的。
Truyện thần thoại này từ xa xưa kể lại.
Ví dụ:
天色渐渐暗起来。
Trời dần dần tối lại.
Ngữ có chức năng ngữ pháp tương đương với danh từ, gồm các loại nhỏ như sau
Ngữ liên hợp do hai hoặc nhiều từ tạo thành, giữa các từ trong ngữ không phân chính phụ, có các quan hệ ngang bằng, nối tiếp hoặc lựa chọn.