Thán từ (叹词 tàncí)
Ví dụ: 啊,哎,哎呀,喂,嗯,哈哈,...
*Đặc điểm ngữ pháp của thán từ
*Một số thán từ thường gặp
啊 | a
| - A, à, chà (tỏ ý kinh ngạc hoặc ca ngợi) 啊,起风了!A, nổi gió rồi! 啊,风景太美了!Chà, phong cảnh đép quá! |
啊 | á | - Hả (biểu thị sự hỏi dồn) - 啊,你说什么? Hả? Anh nói cái gì? |
哎 | āi | - Ồ (tỏ ý kinh ngạc) 哎,您嗯么来啦?Ồ, sao anh lại đến? - Chà (tỏ ý không vừa lòng) 哎,话可不能这样讲呀!Chà, không thể nói như vậy! - Này, nè (tỏ ý kêu gọi, nhắc nhở đối phương chú ý) 哎,注意力要集中!Này, phải tập trung chú ý! |
哎呀 | āiyā | - Ô kìa, ơ kìa, ái cha, trời ơi (tỏ ý đau đớn, kinh ngạc, nhắc nhở, sốt ruột) 哎呀,疼死我啦!Ái cha, đau chết tôi rồi! |
哎哟 | āiyō | - Ôi, ôi chao, chao ôi, ấy chết (tỏ ý đau đớn, kinh ngạc, than thở, ca ngợi) 哎哟,太遗憾了!Chao ôi, tiếc quá! |
唉 | āi | - Dạ, vâng (biểu thị sự đáp lời) 唉,听见了! Vâng, nghe rồi! |
嗳 | ǎi | - Ấy, ấy chết (tỏ ý phủ định hoặc không đồng ý) 嗳,这怎么能行呢?Ấy chết, như vậy sao được chứ? |
唉 | ài | - Ôi (tỏ ý cảm thương, thất vọng) 唉,这场球又输了。 Ôi, trận bóng này lại thua rồi. - Ôi (tỏ ý tiếc nuối, hối hận) 唉,我真不该到这里来。Ôi, tôi thật không nên đến đây! - Ừ (biểu thị sự đáp lời hoặc đồng ý) 唉,去吧!Ừ, đi đi ! |
嗯 | éng | - Ủa, hả (biểu thị sự thắc mắc) 嗯?你怎么不说话了?Ủa? Sao anh không nói nữa? |
哈哈 | hāhā | - Hà hà (biểu thị sự đắc ý, thỏa mãn) 哈哈,试验成功啦!Hà hà, thí nghiệm thành công rồi! |
咳 | hāi | - Này (biểu thị sự kêu gọi, nhắc nhở) 咳,你到哪儿去? Này, anh đi đâu đó? - Hả, ủa (biểu thị sự kinh ngạc) 咳,有这样的好事? Ủa, có chuyện tốt vâỵ sao? |
嗨哟 | hāiyō | - Dô ta, hò dô ta (tiếng hò của những người làm lao động nặng khi cùng thực hiện một động tác nào đó) 嗨哟!嗨哟!大家齐用力哟!Dô ta! Dô ta! Mọi người cùng gắng sức nào! |
嗬 | hē | - Ơ, ồ (biểu thị sự kinh ngạc) 嗬,真棒!Ồ, cừ thật! |
吓 | hè | - Hừ (tỏ ý không bằng lòng) 吓,怎么能这样呢? Hừ, sao có thể như vậy chứ? |
嘿 | hēi | - Này (biểu thị sự nhắc nhở, kêu gọi) 嘿,上哪儿去?Này, đi đâu đấy? - Chà (biểu thị sự đắc ý, ca ngợi) 嘿,真了不起!Chà, giỏi thật! - Ồ,ôi, ủa (biểu thị sự kinh ngạc) 嘿,下雪了!Ồ, tuyết rơi rồi! |
哼 | hèng | - Hừm, hừ ( tỏ ý bất mãn, khinh thường, phẫn nộ) 哼,有什么了不起!Hừ, có gì hay chứ? |
哦 | ó | - Ủa (biểu thị sự nửa tin nửa ngờ) 哦,你也要来参加我们的会?Ủa? Anh cũng muốn đến tham gia cuộc họp của chúng tôi à? |
哦 | ò | - Ồ ( biểu thị sự hiểu ra) 哦,我懂了! Ồ, tôi hiểu rồi! |
呸 | pēi | - Hừ, xì (biểu thị sự trách móc, khinh miệt, phản đối) 呸!不知羞耻的东西! |
喂 | wèi | - Này, a lô (biểu thị sự chào hỏi tự nhiên) 喂,等等我!Này, đợi tôi với! |
呀 | yā | - A, á (biểu thị sự kinh ngạc) 呀,这下可遭了! Á, lần này hỏng rồi! |
呦 | yōu | - Á (tỏ ý kinh ngạc, sợ hãi) 优,那边有个人影。Á, bên kia có bóng người! - Ối (biểu thị sự đột nhiên phát hiện hoặc nhớ ra) 呦,忘了带身份证了。Ối! Quên mang CMND rồi! |
喳 | zhā
| - Dạ, vâng (tiếng đáp ứng của người hầu ngày xưa đối với chủ) |
Ngữ có chức năng ngữ pháp tương đương với danh từ, gồm các loại nhỏ như sau
Ngữ liên hợp do hai hoặc nhiều từ tạo thành, giữa các từ trong ngữ không phân chính phụ, có các quan hệ ngang bằng, nối tiếp hoặc lựa chọn.