TỪ LOẠI TRONG TIẾNG TRUNG
Danh từ là loại từ biểu thị tên của người và sự vật. Xét về mặt ý nghĩa, có những loại danh từ sau:
* Đặc điểm ngữ pháp của danh từ
Ví dụ: không nói 不人,很问题…
Ví dụ: 两个学生,四本书…
Ví dụ: 老师们,会机员们 (kuàijìyuánmen: những người kế toán) …
Ví dụ: 不道德 (Bù dàodé: không đạo đức), 很理想 (hěn lǐxiǎng: rất lí tưởng)
Ví dụ:
飞机起了。 (Máy bay cất cánh rồi) <chủ ngữ>
我买票。 ( Tôi mua vé) <tân ngữ>
春天的天气很好。 ( Thời tiết mùa xuân rất tốt) <định ngữ>
星期三我不上课。 ( Thứ tư tôi không đi học) <trạng ngữ>
Phương vị từ:
Phương vị từ là danh từ chỉ phương hướng vị trí, là loại từ tương đối đặc biệt, có tính chất hư từ.
Phương vị từ có hai loại: đơn và kép.
Ví dụ: 以上,一下,以前,以后,之中,之间…
Ví dụ: 左边,旁边,外面,上头,里头,前头…
Ví dụ: 上下,左右,里外,前后…
* Đặc điểm ngữ pháp của phương vị từ
Ví dụ: 面前就是饭店。 <Chủ ngữ>
Phía trước chính là khách sạn.
北边的大楼是教室楼。 <Định ngữ>
Tòa lầu phía bắc là lớp học.
我站后面。 <Tân ngữ>
Tôi đứng sau.
Ví dụ: 教室里 trong lớp học
上大学以后 sau khi vào đại học
我们俩之间 giữa hai chúng tôi
Ví dụ: 学习上 trong học tập
吃饭之前 trước khi ăn cơm
Ngữ có chức năng ngữ pháp tương đương với danh từ, gồm các loại nhỏ như sau
Ngữ liên hợp do hai hoặc nhiều từ tạo thành, giữa các từ trong ngữ không phân chính phụ, có các quan hệ ngang bằng, nối tiếp hoặc lựa chọn.