TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG (PHẦN 2)
Hôm trước chúng ta đã tìm hiểu qua một số từ vựng liên quan đến hợp đồng (Phần 1), hôm nay Gioitiengtrung.vn sẽ tiếp tục gửi đến bạn bài viết chủ đề từ vựng này phần 2. Hy vọng thông qua chuỗi bài viết này các bạn sẽ có được một vốn từ phong phú hơn, một nền tảng kiến thức chắc chắn hơn.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
30 | 满足要求 | mǎnzú yāoqiú | Đáp ứng yêu cầu |
31 | 承担 | chéngdān | Chịu trách nhiệm |
32 | 保险费 | bǎoxiǎnfèi | Phí bảo hiểm |
32 | 进度 | jìndù | Tiến độ |
33 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán |
34 | 破产 | pòchǎn | Phá sản |
35 | 合 | hétóng fùlù | Phụ lục hợp đồng |
36 | 清单 | qīngdān | Hóa đơn, bản liệt kê |
37 | 单据 | dānjù | Biên lai, chứng từ |
38 | 托运单 | tuōyùn dān | Phiếu gửi hàng |
39 | 舱单 | cāng dān | Bảng kê khai hàng hóa |
40 | 交货时间 | jiāohuò shíjiān | Thời gian giao hàng |
41 | 总值 | zǒngzhí | Tổng giá trị |
42 | 装运 | zhuāngyùn | Vận chuyển |
43 | 附加条件 | fùjiā tiáokuǎn | Điều kiện bổ sung |
44 | 卖方 | mài fāng | Bên bán |
45 | 买方 | mǎi fāng | Bên mua |
46 | 加工厂 | jiāgōng | Xưởng gia công |
47 | 色卡 | sè kǎ | Bảng màu |
48 | 物料替代 | wùliào tìdài | Nguyên liệu thay thế |
49 | 出货 | chū huò | Xuất hàng |
50 | 押汇 | yā huì | Chuyển nhượng |
51 | 押金 | yājīn | Tiền đặt cọc |
52 | 海关手续 | hǎi guān shǒuxù | Thủ tục hải quan |
53 | 清关 | qīng guān | Thông qua hải quan |
54 | 品质证明书 | pǐnzhì zhèngmíng shū | Chứng nhận chất lượng |
55 | 结算 | jiésuàn | Kết toán |
56 | 汇票 | huìpiào | Hối phiếu |
57 | 转交合同 | zhuǎnjiāo hétong | Chuyển giao hợp đồng |
58 | 履行 | lǚxíng | Thực thi |
Nếu bạn còn lo lắng về trình độ tiếng Trung của mình, đừng ngại ngần gì không truy cập trang web và Fanpage của Gioitiengtrung.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác nhé.
Có vô vàn các bài viết ngữ pháp, từ vựng, văn hóa đang chờ các bạn tới khám phá đó! Chúc bạn học tốt!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!