TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THIẾT BỊ ĐIỆN
Cuộc sống của chúng ta chắc chắn không thể thiếu được một thứ đó là các thiết bị điện. Thử tưởng tượng một ngày không có bóng đèn, không điện thoại, không quạt hay điều hòa thật khó đúng không nào? Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé!
XEM THÊM:
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng
Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 安培 | ānpéi | Ampe |
2 | 安培计 | ānpéi jì | Ampe kế |
3 | 气动力影响 | qì dònglì yǐngxiǎng | Ảnh hưởng khí động lực |
4 | 燃料残渣 | ránliào cánzhā | Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu |
5 | 三相的 | sān xiàng de | Ba pha |
6 | 控制台 | kòngzhì tái | Bàn điều khiển |
7 | 仪表盘 | yíbiǎo pán | Báng công cụ, bảng đồng hồ |
8 | 操作盘, 控制盘 | cāozuò pán, kòngzhì pán | Bảng điều khiển |
9 | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán | Bảng điều khiển chính |
10 | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn | Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều |
11 | 监控盘 | jiānkòng pán | Bảng điều khiển, bảng giám sát |
12 | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài | Băng keo cách điện |
13 | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn | Bảng mạch khung |
14 | 图表板 | túbiǎo bǎn | Bảng sơ đồ |
15 | 输煤机 | shū méi jī | Băng tải than |
16 | 信号盘 | xìnhào pán | Bảng tín hiệu |
17 | 呼吸器 | hūxī qì | Bình hơi (để thở), bình thở |
18 | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn | Bình khí nén |
19 | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ | Bộ cách điện ăngten |
20 | 油位计 | yóu wèi jì | Bộ chỉ mức dầu |
21 | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì | Bộ chỉnh áp chịu tải |
22 | 避雷器 | bìléiqì | Bộ chống sét |
23 | 调节器 | tiáojié qì | Bộ điều chỉnh |
24 | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì | Bộ điều chỉnh công suất |
25 | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì | Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp |
26 | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì | Bộ điều chỉnh lưu lượng, |
27 | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì | Bộ điều chỉnh mực nước |
28 | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì | Bộ điều chỉnh nhiên liệu |
29 | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì | Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
30 | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì | Bộ điều chỉnh tự động |
31 | 电动机组 | diàndòngjī zǔ | Bộ động cơ |
32 | 断续器 | duàn xù qì | Bộ đóng ngắt, công tắc |
33 | 预热器 | yù rè qì | Bộ hâm nóng trước |
34 | 电动起动机 | diàndòng qǐdòng jī | Bộ khởi động động cơ |
35 | 除氧器, 脱氧器 | chú yǎng qì, tuōyǎng qì | Bộ khử khí, máy loại khí |
36 | 油冷却器, 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì | Bộ làm mát bằng dầu |
37 | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì | Bộ làm mát không khí |
38 | 按合器 | àn hé qì | Bộ nắn điện, bộ thích nghi |
39 | 断路器, 断续器 | duànlù qì, duàn xù qì | Bộ ngắt điện |
40 | 小型断路器 (熔断器) | xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) | Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) |
41 | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì | Bộ ngắt mạch loại nhỏ |
42 | 表面凝结器 | biǎomiàn níngjié qì | Bộ ngưng tụ bề mặt |
43 | 稳压器 | wěn yā qì | Bộ ổn áp |
44 | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì | Bộ ổn áp tự động |
45 | 过热器 | guòrè qì | Bộ quá nhiệt |
46 | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì | Bộ tăng áp tua bin |
47 | 接触器 | jiēchù qì | Bộ tiếp xúc |
48 | 热交换器 | rè jiāohuàn qì | Bộ trao đổi nhiệt |
49 | 高压泵 | gāoyā bèng | Bơm áp cao |
50 | 低压泵 | dīyā bèng | Bơm áp thấp |
51 | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng | Bơm cấp nước nồi hơi |
52 | 电灯泡 | diàndēngpào | Bóng đèn điện |
53 | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào | Bóng đèn đui có ngạnh |
54 | 控制室 | kòngzhì shì | Buồng điều khiển |
55 | 燃烧室 | ránshāo shì | Buồng đốt |
56 | 燃烧室, 炉膛 | ránshāo shì, lútáng | Buồng đốt |
57 | 锅炉房 | guōlú fáng | Buồng nồi hơi |
58 | 汽轮机房 | qìlúnjī fáng | Buồng tua bin |
59 | 三角形接法 | sānjiǎoxíng jiē fǎ | Cách mắc/ nối tam giác |
60 | 星形接法 | xīng xíng jiē fǎ | Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y |
61 | 电缆夹 | diànlǎn jiā | Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp |
62 | 热平衡 | rèpínghéng | Cân bằng nhiệt |
63 | 龙门起重机 | lóngmén qǐzhòngjī | Cần cẩu cổng |
64 | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu | Cặn nồi hơi |
65 | 电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
66 | 三相高压电缆 | sān xiàng gāoyā diànlǎn | Cáp điện cao thế ba pha |
67 | 热塑防潮电线 | rè sù fángcháo diànxiàn | Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo |
68 | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn | Cáp điện một lõi |
69 | 熔断器 | róngduàn qì | Cầu chì |
70 | 耐火的 | nàihuǒ de | Chịu lửa |
71 | 绝缘柄 | juéyuán bǐng | Chuôi cách điện (của kìm) |
72 | 电铃 | diànlíng | Chuông điện |
73 | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì | Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch |
74 | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu | Cờ lê ống |
75 | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén | Công nhân nhà máy điện |
76 | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāiguān | Công tắc chính, công tắc chủ |
77 | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān | Công tắc có nút ấn |
78 | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān | Công tắc đánh lửa |
79 | 控制开关 | kòngzhì kāiguān | Công tắc điều khiển |
80 | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān | Công tắc điều khiển áp lực |
Để biết thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung, hãy truy cập ngay trang web gioitiengtrung.vn nhé
LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ: