Cuộc sống của chúng ta chắc chắn không thể thiếu được một thứ đó là các thiết bị điện. Thử tưởng tượng một ngày không có bóng đèn, không điện thoại, không quạt hay điều hòa thật khó đúng không nào? Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé!
=> 50 thuật ngữ chuyên ngành Kinh tế tiếng Trung
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 白炽灯 | báichìdēng | Bóng đèn sợi đốt |
2 | 壁灯 | bì dēng | Đèn treo trường |
3 | 彩电 | cǎidiàn | Tivi màu |
4 | 插头 | chātóu | Phích cắm |
5 | 插座 | chāzuò | Ổ cắm |
6 | 灯管 | dēngguǎn | Đèn led tuýp |
7 | 电表 | diànbiǎo | Đồng hồ điện |
8 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
9 | 电吹风 | diànchuīfēng | Máy sấy tóc |
10 | 电动牙刷 | diàndòng yáshuā | Bàn chải tự động |
11 | 电风扇 | diàn fēngshàn | Quạt điện |
12 | 电咖啡壶 | diàn kāfēi hú | Máy pha coffee |
13 | 烤箱 | kǎoxiāng | Lò nướng |
14 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
15 | 手机 | shǒujī | Điện thoại |
16 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
17 | 空调 | kòngtiáo | Điều hòa |
18 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
19 | 烘干机 | hōnggānjī | Máy sấy khô |
20 | 话筒 | huàtǒng | Micro |
21 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
22 | 烤面包机 | kǎo miànbāo jī | Máy nướng bánh mì |
23 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
24 | 洗碗机 | xǐwǎn jī | Máy rửa bát |
25 | 摄像机 | shèxiàngjī | Máy quay |
26 | 压力锅 | yālìguō | Nồi áp suất |
27 | 熨衣机 | yùnyī jī | Bàn là |
28 | 搅拌机 | jiǎobànjī | Máy trộn vữa |
29 | 绞肉机 | jiǎoròu jī | Máy xay thịt |
=> Từ vựng chủ đề những điều cấm kỵ ở Trung Quốc
=> Từ vựng và mẫu câu dùng khi đi khám bệnh
Nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác nữa vậy còn chần chờ gì mà không truy cập ngay Trang web Gioitiengtrung.vn hoặc click vào Kinh nghiệm học nhỉ. Chúc bạn sớm chinh phục được con đường học tập tiếng Trung này nhé!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!